renouveler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.nu.vle/
Ngoại động từ
sửarenouveler ngoại động từ /ʁə.nu.vle/
- Đổi mới, thay mới.
- Renouveler le personnel — đổi mới nhân viên
- renouveler le matériel — thay vật tư mới
- Làm lại, nhắc lại, lặp lại, ký lại.
- Renouveler un ordre — nhắc lại một lệnh
- renouveler un bail — ký lại một hợp đồng cho thuê
- Làm nảy sinh lại; gợi lại.
- Renouveler les inquiétudes — làm nảy sinh lại những mối lo lắng
- renouveler le souvenir — gợi lại kỷ niệm
Nội động từ
sửarenouveler nội động từ /ʁə.nu.vle/
- (Tôn giáo) Chịu lại lễ ban thánh thể.
- renouveler de jambes — (từ cũ, nghĩa cũ) lại đi nhanh nhẹn
- renouveler de zèle — (từ cũ, nghĩa cũ) cố gắng thêm
- se renouveler — được thay
- Le sénat qui se renouvelle par tiers — thượng nghị viện được thay một phần ba+ xảy ra lần nữa
- J'espère que cet incident ne se renouvellera pas — tôi mong rằng sự rắc rối ấy không xảy ra lần nữa+ đổi mới
- L’esprit qui se renouvelle — tinh thần đổi mới
Tham khảo
sửa- "renouveler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)