renouvelable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.nu.vlabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | renouvelable /ʁǝ.nu.vlabl/ |
renouvelable /ʁǝ.nu.vlabl/ |
Giống cái | renouvelable /ʁǝ.nu.vlabl/ |
renouvelable /ʁǝ.nu.vlabl/ |
renouvelable /ʁǝ.nu.vlabl/
- Có thể đổi mới, có thể thay mới.
- Có thể ký lại; có thể gia hạn.
- Contrat renouvelable — hợp đồng có thể ký lại
- congé renouvelable — phép nghỉ có thể gia hạn
- Có thể làm hại, có thể nhắc lại.
- Expérience renouvelable — thí nghiệm có thể nhắc lại
Tham khảo
sửa- "renouvelable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)