renfermé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.fɛʁ.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | renfermé /ʁɑ̃.fɛʁ.me/ |
renfermés /ʁɑ̃.fɛʁ.me/ |
Giống cái | renfermée /ʁɑ̃.fɛʁ.me/ |
renfermés /ʁɑ̃.fɛʁ.me/ |
renfermé /ʁɑ̃.fɛʁ.me/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
renfermé /ʁɑ̃.fɛʁ.me/ |
renfermés /ʁɑ̃.fɛʁ.me/ |
renfermé gđ /ʁɑ̃.fɛʁ.me/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "renfermé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)