démonstratif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.mɔ̃s.tʁa.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | démonstratif /de.mɔ̃s.tʁa.tif/ |
démonstratifs /de.mɔ̃s.tʁa.tif/ |
Giống cái | démonstrative /de.mɔ̃s.tʁa.tiv/ |
démonstratifs /de.mɔ̃s.tʁa.tif/ |
démonstratif /de.mɔ̃s.tʁa.tif/
- Chứng minh.
- Raison démonstrative — lý lẽ chứng minh
- Tỏ tình, cởi mở.
- Caractère démonstratif — tính cởi mở
- (Ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định.
- Pronom démonstratif — đại từ trỏ, đại từ chỉ định
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "démonstratif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)