Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.mɔ̃s.tʁa.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực démonstratif
/de.mɔ̃s.tʁa.tif/
démonstratifs
/de.mɔ̃s.tʁa.tif/
Giống cái démonstrative
/de.mɔ̃s.tʁa.tiv/
démonstratifs
/de.mɔ̃s.tʁa.tif/

démonstratif /de.mɔ̃s.tʁa.tif/

  1. Chứng minh.
    Raison démonstrative — lý lẽ chứng minh
  2. Tỏ tình, cởi mở.
    Caractère démonstratif — tính cởi mở
  3. (Ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định.
    Pronom démonstratif — đại từ trỏ, đại từ chỉ định

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa