rend
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛnd/
Ngoại động từ
sửarend ngoại động từ rent /ˈrɛnd/
- Xé, xé nát.
- to rend a piece of cloth in twain — xé miếng vải ra làm đôi
- to rend something asunder (apart) — xé nát vật gì
- loud shouts rend the air — những tiếng thét to xé không khí
- (Nghĩa bóng) Làm đau đớn, giày vò.
- to rend someone's heart — làm đau lòng ai
- Bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng).
- to rend one's hair — bứt tóc, bứt tai
- to rend laths — chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng
Nội động từ
sửarend nội động từ /ˈrɛnd/
Tham khảo
sửa- "rend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)