renchérir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/
Ngoại động từ
sửarenchérir ngoại động từ /ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/
Nội động từ
sửarenchérir nội động từ /ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/
- Lên giá.
- Le blé renchérit — lúa mì lên giá
- Đi xa hơn; nói quá lên, làm quá lên.
- Il renchérit sur tout ce qu’il entend raconter — nó nói quá lên tất cả những gì nó nghe người khác kể lại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "renchérir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)