relier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.lje/
Ngoại động từ
sửarelier ngoại động từ /ʁə.lje/
- Buộc lại, bó lại.
- Relier une gerbe — buộc lại một bó
- Nối, nối liền.
- Route qui relie deux villes — đường nối liền hai thành phố
- Relier le présent au passé — nối hiện tại với quá khứ
- Ligne qui relie deux points — đường nối hai điểm
- Đóng (sách).
- Đóng đai (thùng).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "relier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)