Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.kɔ.nɛk.te/

Ngoại động từ sửa

déconnecter ngoại động từ /de.kɔ.nɛk.te/

  1. (Kỹ thuật) Tách ra, ngắt.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa