délier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.lje/
Ngoại động từ
sửadélier ngoại động từ /de.lje/
- Cởi, tháo, mở.
- Délier un fagot — tháo một bó củi
- Giải, giải trừ.
- Délier quelqu'un d’un serment — giải lời thề cho ai
- (Tôn giáo) Xá tội.
- délier la langue à quelqu'un — làm cho ai nói
- n'être pas digne de délier les cordons des souliers de quelqu'un — không đáng xách dép cho ai
- sans bourse délier — chẳng mất xu nào
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "délier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)