relegation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.lə.ˈɡeɪ.ʃən/
Danh từ
sửarelegation /ˌrɛ.lə.ˈɡeɪ.ʃən/
- Sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra.
- Sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành).
- Sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào... ) để tìm hiểu thêm.
- Sự đổi đi xa; sự đày ải.
- Sự hạ tầng (công tác).
Tham khảo
sửa- "relegation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)