Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˌɡɜː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

regurgitation /ˌri.ˌɡɜː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra.
  2. Sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại.

Tham khảo

sửa