Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redoute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.dut/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
redoute
/ʁə.dut/
redoutes
/ʁə.dut/
redoute
gc
/ʁə.dut/
(
Từ cũ; nghiã cũ
)
Hội
vui
,
nơi
tổ chức
hội
vui
.
(
Sử học
)
Công
sự
lẻ
,
đồn
lẻ
.
Tham khảo
sửa
"
redoute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)