redemption
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈdɛɱ.ʃən/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈdɛɱ.ʃən] |
Danh từ
sửaredemption /rɪ.ˈdɛɱ.ʃən/
- Sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ).
- Sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân).
- beyond (past, without) redemption — không còn hòng chuộc lại được nữa (tội lỗi...)
- Sự thực hiện, sự giữ trọn.
- the redemption of a promise — sự thực hiện một lời hứa
- (Tôn giáo) Sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa).
Tham khảo
sửa- "redemption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)