Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

redan

  1. Góc chìa (công sự).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.dɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
redan
/ʁə.dɑ̃/
redan
/ʁə.dɑ̃/

redan /ʁə.dɑ̃/

  1. Góc chia (của công sự).
  2. (Xây dựng) Bậc (ở trên một bức tường xây trên đất dốc).
  3. (Kiến trúc) Đường cắt hình răng (cũng redent).

Tham khảo sửa