Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˌsɪ.prə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

reciprocation /rɪ.ˌsɪ.prə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự trả (ơn... ); sự đáp lại (cảm tình).
  2. Sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau.
  3. (Kỹ thuật) Sự chuyển động qua lại (pittông... ).
  4. (Toán học) Sự thay đổi cho nhau.

Tham khảo

sửa