reassurance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.ə.ˈʃʊr.ən(t)s/
Danh từ
sửareassurance /ˌri.ə.ˈʃʊr.ən(t)s/
- Sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa.
- Sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ.
- Sự bảo hiểm lại.
Tham khảo
sửa- "reassurance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)