readership
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈri.dɜː.ˌʃɪp/
Danh từ sửa
readership (số nhiều readerships) /ˈri.dɜː.ˌʃɪp/
- Địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư.
- Số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí...
Tham khảo sửa
- "readership", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)