ravissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.vi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ravissant /ʁa.vi.sɑ̃/ |
ravissants /ʁa.vi.sɑ̃/ |
Giống cái | ravissante /ʁa.vi.sɑ̃t/ |
ravissantes /ʁa.vi.sɑ̃t/ |
ravissant /ʁa.vi.sɑ̃/
- Làm say lòng; đẹp lắm, xinh lắm.
- Beauté ravissante — sắc đẹp làm say lòng người
- Une robe ravissante — cái áo dài đẹp lắm
- Une jeune fille ravissante — cô gái xinh lắm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm (cho) rất vui thích.
Tham khảo
sửa- "ravissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)