Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rau sống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaw
˧˧
səwŋ
˧˥
ʐaw
˧˥
ʂə̰wŋ
˩˧
ɹaw
˧˧
ʂəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaw
˧˥
ʂəwŋ
˩˩
ɹaw
˧˥˧
ʂə̰wŋ
˩˧
Danh từ
sửa
rau sống
Rau
ăn sống
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
salad
Tiếng Pháp
:
salade
gc
Tiếng Hà Lan
:
salade
Tiếng Nga
:
салат
(
salát
)
gđ
Tiếng Tây Ban Nha
:
ensalada
gc
Tiếng Trung Quốc
:
沙拉
(
sa
lạp
,
shālā
),
生菜
(
sanh
thái
,
shēngcài
)
Tham khảo
sửa
"
rau sống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)