Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rau đay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaw
˧˧
ɗaj
˧˧
ʐaw
˧˥
ɗaj
˧˥
ɹaw
˧˧
ɗaj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaw
˧˥
ɗaj
˧˥
ɹaw
˧˥˧
ɗaj
˧˥˧
Danh từ
sửa
rau đay
Loài
rau
cùng họ với
cây
đay,
lá
có
răng
,
hoa màu
vàng
,
ngọn
dùng làm
rau
ăn,
nấu
có
chất nhớt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rau đay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)