Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræʃ.nəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

rational (so sánh hơn more rational, so sánh nhất most rational) /ˈræʃ.nəl/

  1. lý trí, dựa trên lý trí.
    a rational being — một sinh vật có lý trí
    to be quite rational — hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
    a confidence — một sự tin tưởng dựa trên lý trí
  2. Có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực.
    a rational explanation — một lời giải thích có lý
  3. (Toán học) Hữu tỷ.
    rational algebratic fraction — phân thức đại số hữu tỷ
    rational matrix — ma trận có các hệ số hữu tỉ

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

rational

  1. (Sử học) Miếng bố tử (ở ngực áo tế).

Tham khảo sửa