rational
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræʃ.nəl/
Hoa Kỳ | [ˈræʃ.nəl] |
Tính từ
sửarational (so sánh hơn more rational, so sánh nhất most rational) /ˈræʃ.nəl/
- Có lý trí, dựa trên lý trí.
- a rational being — một sinh vật có lý trí
- to be quite rational — hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
- a confidence — một sự tin tưởng dựa trên lý trí
- Có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực.
- a rational explanation — một lời giải thích có lý
- (Toán học) Hữu tỷ.
- rational algebratic fraction — phân thức đại số hữu tỷ
- rational matrix — ma trận có các hệ số hữu tỉ
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "rational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửarational gđ
Tham khảo
sửa- "rational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)