Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræt.ˈreɪs/

Danh từ sửa

rat-race /ˈræt.ˈreɪs/

  1. Cuộc ganh đua quyết liệt.
  2. Công việc đầu tắt mặt tối không đi đến đâu.

Tham khảo sửa