rareté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁaʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rareté /ʁaʁ.te/ |
raretés /ʁaʁ.te/ |
rareté gc /ʁaʁ.te/
- Sự hiếm, sự hiếm có, sự ít gặp.
- édition de la plus grande rareté — bản in hết sức hiếm
- Sự khan hiếm.
- La rareté d’une marchandise — sự khan hiếm một mặt hàng
- Điều hiếm, vật hiếm.
- La neige est une rareté dans ce pays — ở xứ ấy tuyết là một vật hiếm
- Của lạ.
- Exposition de raretés — triển lãm những của lạ
- (Vật lý) Học sự loãng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rareté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)