fréquence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁe.kɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fréquence /fʁe.kɑ̃s/ |
fréquences /fʁe.kɑ̃s/ |
fréquence gc /fʁe.kɑ̃s/
- Sự lặp lại.
- La fréquence des mêmes actes — sự lặp lại cùng những hành động
- (Vật lý học) Tần số.
- Fréquence de répétition des impulsions — tần số lặp lại xung
- Fréquence de résonance — tần số cộng hưởng
- Fréquence acoustique — tần số âm thanh
- Fréquence assignée — tần số chỉ định
- Fréquence critique — tần số tới hạn
- Fréquence ultra -sonore — tần số siêu âm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fréquence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)