Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
profusion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈfjuː.ʒən/
Hoa Kỳ
[.ˈfjuː.ʒən]
Danh từ
sửa
profusion
/.ˈfjuː.ʒən/
Sự
có
nhiều
,
sự
thừa thãi
,
sự
dồi dào
,
sự
vô khối
((cũng)
profuseness
).
Tham khảo
sửa
"
profusion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)