Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
raretés
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Từ đảo chữ
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁaʁ.te/
Từ đồng âm
:
rareté
Tách âm:
rare‧tés
Danh từ
sửa
raretés
gc
Dạng
số nhiều
của
rareté
.
Từ đảo chữ
sửa
arrêtes
,
arrêtés
,
artères
,
errâtes
,
restera
,
stèrera
,
stérera
,
tersera