rapid
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈræ.pɪd/
Hoa Kỳ | [ˈræ.pɪd] |
Tính từ sửa
rapid (so sánh hơn more rapid, so sánh nhất most rapid)
- Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ.
- a rapid decline in health — sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
- a rapid river — con sông chảy xiết
- Đứng (dốc).
- a rapid slope — một dốc đứng
Danh từ sửa
rapid (số nhiều rapids)
Tham khảo sửa
- "rapid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)