Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.pɪd/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

rapid (so sánh hơn more rapid, so sánh nhất most rapid)

  1. Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ.
    a rapid decline in health — sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
    a rapid river — con sông chảy xiết
  2. Đứng (dốc).
    a rapid slope — một dốc đứng

Danh từ sửa

rapid (số nhiều rapids)

  1. (Thường số nhiều) Thác ghềnh.

Tham khảo sửa