Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræn.dəm/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

random (so sánh hơn more random, so sánh nhất most random) /ˈræn.dəm/

  1. Ẩu, bừa, ngẫu nhiên.
    a random remark — một lời nhận xét ẩu
    a random shot — một phát bắn bừa

Thành ngữ

sửa

Trái nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Danh từ

sửa

random (số nhiều randoms) /ˈræn.dəm/

  1. (Thông tục) Người tầm thường, người vô danh.
    The party was boring. It was full of randoms.

Tham khảo

sửa