rampe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃p/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rampe /ʁɑ̃p/ |
rampes /ʁɑ̃p/ |
rampe gc /ʁɑ̃p/
- Đoạn đường dốc, chỗ dốc, mặt dốc.
- Automobile qui monte une rampe — xe ô tô lên một đoạn đường dốc
- Tay vịn, lan can (cầu thang).
- Hàng đèn chiếu (trước sân khấu; ở sân bay; trước cửa hàng).
- lâcher la rampe — (thông tục) chết
- rampe de lancement — bệ phóng (tên lửa...)
Tham khảo
sửa- "rampe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)