Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ræm.ˈbəŋk.ʃəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

rambunctious /ræm.ˈbəŋk.ʃəs/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức.
  2. Khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ.
  3. Ồn ào huyên náo.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)