Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
radiogram
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪ.di.oʊ.ˌɡræm/
Danh từ
sửa
radiogram
/ˈreɪ.di.oʊ.ˌɡræm/
Điện
báo
rađiô
.
(
Y học
)
Phim
rơngen
,
ảnh
tia
X
.
(
Viết tắt
)
Của
radiogramophone
)
máy hát điện
;
máy
rađiô
có
quay đĩa
.
Tham khảo
sửa
"
radiogram
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)