Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.di.oʊ.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

radiogram /ˈreɪ.di.oʊ.ˌɡræm/

  1. Điện báo rađiô.
  2. (Y học) Phim rơngen, ảnh tia X.
  3. (Viết tắt) Của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô quay đĩa.

Tham khảo

sửa