radikal
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | radikal |
gt | radikalt | |
Số nhiều | radikale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
radikal
- Cấp tiến (chính trị).
- radikale politikere
- Som ung var jeg politisk radikal.
- Hoàn toàn, cơ bản, tận gốc, tận rễ.
- Jeg vil foreta en radikal modernisering av huset mitt.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) radikalisere : Chủ trương cấp tiến, theo cấp tiến.
Tham khảo
sửa- "radikal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)