racy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.si/
Tính từ
sửaracy /ˈreɪ.si/
- Đặc biệt, đắc sắc.
- racy wine — rượu vang đặc biệt
- a racy flavỏu — hương vị đặc biệt
- to be racy of the soil — giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương
- Sinh động, sâu sắc, hấp dẫn.
- a racy story — một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)
- a racy style — văn phong sinh động hấp dẫn
- Hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người).
- (Thuộc) Giống tốt (thú).
Tham khảo
sửa- "racy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)