Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
răn dạy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zan
˧˧
za̰ʔj
˨˩
ʐaŋ
˧˥
ja̰j
˨˨
ɹaŋ
˧˧
jaj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹan
˧˥
ɟaj
˨˨
ɹan
˧˥
ɟa̰j
˨˨
ɹan
˧˥˧
ɟa̰j
˨˨
Động từ
sửa
răn
dạy
Răn
và
dạy bảo
một cách
nghiêm khắc
cho biết
điều
hơn
lẽ phải
.
Răn dạy
con cái.
Đồng nghĩa
sửa
răn bảo
Tham khảo
sửa
Răn dạy,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam