røver
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | røver | røveren |
Số nhiều | røvere | røverne |
røver gđ
- Kẻ cướp.
- Barna lekte politi og røver.
- Đứa trẻ tinh nghịch, nghịch ngợm.
- Din vesle røver!
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "røver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)