Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sjørøver sjørøveren
Số nhiều sjørøvere sjørøverne

Danh từ

sửa

sjørøver

  1. Hải tặc, hải khấu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa