hải tặc
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːj˧˩˧ ta̰ʔk˨˩ | haːj˧˩˨ ta̰k˨˨ | haːj˨˩˦ tak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːj˧˩ tak˨˨ | haːj˧˩ ta̰k˨˨ | ha̰ːʔj˧˩ ta̰k˨˨ |
Danh từ
sửa- Cướp biển.
- Những phụ nữ di tản đã bị bọn hải tặc hãm hiếp.
Tham khảo
sửa- "hải tặc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)