Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 海賊.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ ta̰ʔk˨˩haːj˧˩˨ ta̰k˨˨haːj˨˩˦ tak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ tak˨˨haːj˧˩ ta̰k˨˨ha̰ːʔj˧˩ ta̰k˨˨

Danh từ

sửa

hải tặc

  1. Cướp biển.
    Những phụ nữ di tản đã bị bọn hải tặc hãm hiếp.

Tham khảo

sửa