bankrøver
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bankrøver | bankrøveren |
Số nhiều | bankrøvere | bankrøverne |
Danh từ
sửabankrøver gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "bankrøver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bankrøver | bankrøveren |
Số nhiều | bankrøvere | bankrøverne |
bankrøver gđ