Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

røntgen

  1. (Y) Quang tuyến X, tia X.
    Røntgen brukes både i undersøkelse og i behandling av pasienter.
    å gå til røntgen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa