rêver
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ve/
Nội động từ
sửarêver nội động từ /ʁe.ve/
- Nằm mê, nằm mơ.
- Je rêve rarement — ít khi tôi nằm mê
- Nghĩ vớ vẩn; mơ mộng.
- Cet élève ne fait que rêver en classe — cậu học trò này chỉ nghĩ vớ vẩn ở trên lớp
- Il n'a même pas le temps de rêver — anh ấy không có thì giờ để mơ mộng nữa
- Mơ tưởng, nghĩ đến.
- Rêver aux vacances — mơ tưởng ngày nghỉ hè
- Mơ ước.
- Rêver d’une belle maison — mơ ước một ngôi nhà xinh đẹp
- Nằm mơ thấy.
- Rêver de quelqu'un — nằm mơ thấy ai
- rêver tout éveillé — mơ ước hão huyền
Ngoại động từ
sửarêver ngoại động từ /ʁe.ve/
- Nằm mơ thấy, chiêm bao thấy.
- Rêver un incendie — nằm mơ thấy một đám cháy
- Mơ ước.
- Rêver fortune — mơ ước giàu sang
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tưởng tượng ra.
- ne rêver que plaies et bosses — xem bosse
Tham khảo
sửa- "rêver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)