Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zen˧˧ siət˧˥ʐen˧˥ siə̰k˩˧ɹəːŋ˧˧ siək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹen˧˥ siət˩˩ɹen˧˥˧ siə̰t˩˧

Động từ sửa

rên xiết

  1. Than thở một cách ai oánbị đè nén, áp bức, cực khổ, không chịu đựng nổi.
    Rên xiết dưới ách nô lệ.

Tham khảo sửa