réversible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.vɛʁ.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réversible /ʁe.vɛʁ.sibl/ |
réversibles /ʁe.vɛʁ.sibl/ |
Giống cái | réversible /ʁe.vɛʁ.sibl/ |
réversibles /ʁe.vɛʁ.sibl/ |
réversible /ʁe.vɛʁ.sibl/
- (Luật học, pháp lý) Có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi.
- Terres réversibles — đất phải chuyển hồi (trở lại chủ cũ)
- pension réversible — trợ cấp có thể chuyển hồi (cho người khác)
- (Vật lý) Học thuận nghịch.
- Mouvement réversible — chuyển động thuận nghịch
- Réaction réversible — phản ứng thuận nghịch
- Có thể quay trở lại.
- L’histoire n'est pas réversible — lịch sử không thể quay trở lại
- Hai mặt như nhau (vải); mặc được hai mặt (áo).
Tham khảo
sửa- "réversible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)