rétrograder
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁet.ʁɔ.ɡʁa.de/
Nội động từ sửa
rétrograder nội động từ /ʁet.ʁɔ.ɡʁa.de/
- Lùi, thụt lùi, giật lùi.
- L’armée a rétrogradé — đội quân đã lùi
- Rétrograder par la pensée — thụt lùi về tư tưởng
- Rétrograder dans la hiérarchie sociale — thụt lùi về thứ bậc xã hội
- (Thiên văn học) ) chuyển động ngược.
- Chuyển sang số thấp hơn (lái ô tô).
Ngoại động từ sửa
rétrograder ngoại động từ /ʁet.ʁɔ.ɡʁa.de/
Tham khảo sửa
- "rétrograder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)