réticence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ti.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réticence /ʁe.ti.sɑ̃s/ |
réticences /ʁe.ti.sɑ̃s/ |
réticence gc /ʁe.ti.sɑ̃s/
- Sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra.
- Propos plein de réticences — câu chuyện có nhiều điều không nói ra
- (Nghĩa rộng) Thái độ ngập ngừng.
- Approuver une proposition, mais avec des réticences — tán thành một đề nghị, nhưng với thái độ ngập ngừng
- (Luật học, pháp lý) Việc giấu sự thực (đáng lẽ phải nói ra).
- (Văn học) Cách nói lửng.
- parler sans réticence — nói thẳng
Tham khảo
sửa- "réticence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)