Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réo rắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛw
˧˥
zat
˧˥
ʐɛ̰w
˩˧
ʐa̰k
˩˧
ɹɛw
˧˥
ɹak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɛw
˩˩
ɹat
˩˩
ɹɛ̰w
˩˧
ɹa̰t
˩˧
Tính từ
sửa
réo rắt
Tiếng
cao
và
thanh
, lúc
to
lúc
nhỏ
, lúc
nhanh
, lúc
chậm
,
nghe
êm tai
.
Tiếng sáo
réo rắt
.