réformer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.fɔʁ.me/
Ngoại động từ
sửaréformer ngoại động từ /ʁe.fɔʁ.me/
- Cải tạo, cải cách, cải tổ, cải lương.
- Réformer les lois — cải cách luật pháp
- Loại trừ, triệt bỏ.
- Réformer les abus — loại trừ nhũng lạm
- Cho phục viên, thải loại.
- Réformer un soldat — cho một quân nhân phục viên
- Réformer du matériel — thải loại khí cụ
- (Công nghiệp học) Tái hợp (dầu xăng).
- réformer un jugement — (luật học, pháp lý) thay đổi một bản án (do tòa án cấp trên tiến hành)
Tham khảo
sửa- "réformer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)