réalisable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.a.li.zabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réalisable /ʁe.a.li.zabl/ |
réalisables /ʁe.a.li.zabl/ |
Giống cái | réalisable /ʁe.a.li.zabl/ |
réalisables /ʁe.a.li.zabl/ |
réalisable /ʁe.a.li.zabl/
- Thực hiện được.
- Projet réalisable — dự kiến thực hiện được
- Có thể đổi thành tiền.
- Fortune entièrement réalisable — gia tài có thể hoàn toàn đổi thành tiền
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "réalisable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)