Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rèm châu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛ̤m
˨˩
ʨəw
˧˧
ʐɛm
˧˧
ʨəw
˧˥
ɹɛm
˨˩
ʨəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɛm
˧˧
ʨəw
˧˥
ɹɛm
˧˧
ʨəw
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
rèm châu
Do
chữ
Châu
liêm
,
rèm
kết
bằng
ngọc
châu
hoặc
rèm
sơn
màu
đỏ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rèm châu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)