Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quyết đấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwt
˧˥
ɗəw
˧˥
kwk
˩˧
ɗə̰w
˩˧
wk
˧˥
ɗəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwt
˩˩
ɗəw
˩˩
kwt
˩˧
ɗə̰w
˩˧
Động từ
sửa
quyết đấu
Giao
đấu
quyết
giành
phần
thắng
.
Trận
quyết đấu
.
Đồng nghĩa
sửa
quyết chiến
Tham khảo
sửa
Quyết đấu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam