quickie
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɪ.ki/
Danh từ
sửaquickie /ˈkwɪ.ki/
- (Thông tục) Phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cốc rượu pha vội.
Tham khảo
sửa- "quickie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)